Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Mazda 6 III GJ Restyling 2

2018 - hôm nay
17 ảnh
36 sửa đổi
quán rượu

Sửa đổi

36 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
2.0 MT - cơ học (6) 145 hp 9.9 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 145 hp 10.9 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 165 hp 9.3 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 165 hp 10.5 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (6) 194 hp 8.1 sec. so sánh
2.2 MT - cơ học (6) 150 hp 10 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
2.2 MT - cơ học (6) 184 hp 8.5 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (6) 184 hp 9 sec. so sánh
Drive 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.5 sec. so sánh
Active 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.5 sec. so sánh
Active 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 8.2 sec. so sánh
Active (Package 1) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.5 sec. so sánh
Active (Package 1) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 8.2 sec. so sánh
Supreme Plus (Package 2) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.5 sec. so sánh
Supreme Plus (Package 2) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 8.2 sec. so sánh
Supreme Plus 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.5 sec. so sánh
Supreme Plus 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 8.2 sec. so sánh
Supreme Plus (Package 3) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.5 sec. so sánh
Supreme Plus (Package 4) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.5 sec. so sánh
Supreme Plus (Package 5) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 8.2 sec. so sánh
Executive 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 8.2 sec. so sánh
Supreme Plus (Package 6) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 8.2 sec. so sánh
Executive Plus 2.5 AT - tự động (6) 231 hp 7 sec. so sánh
Executive (Package 7) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 8.2 sec. so sánh
Executive Plus (Package 8) 2.5 AT - tự động (6) 231 hp 7 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (6) 192 hp 7.8 sec. so sánh
Noir 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 8.2 sec. so sánh
Century Edition 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 8.2 sec. so sánh
Blue Sky Deluxe 2.0 AT - tự động (6) 158 hp - so sánh
Blue Sky Fashion 2.0 AT - tự động (6) 158 hp - so sánh
Blue Sky Premium 2.0 AT - tự động (6) 158 hp - so sánh
High 2.5 AT - tự động (6) 190 hp 8.6 sec. so sánh
Blue Sky Extreme 2.5 AT - tự động (6) 192 hp - so sánh
Blue Sky Honorable 2.5 AT - tự động (6) 192 hp - so sánh
Blue Sky Sports 2.5 AT - tự động (6) 192 hp - so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!