Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Mazda CX-5 II

2017 - 2021
14 ảnh
93 sửa đổi
5 cửa suv

Sửa đổi

93 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
2.0 AT - tự động (6) 155 hp - so sánh
2.5 AT - tự động (6) 184 hp - so sánh
2.5 AT - tự động (6) 190 hp - so sánh
2.2 AT - tự động (6) 175 hp - so sánh
2.2 AT - tự động (6) 175 hp - so sánh
Drive 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.4 sec. so sánh
Active 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.9 sec. so sánh
Active 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Active 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
Supreme 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Supreme 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
Executive 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Executive 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
Active (Package 1) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.9 sec. so sánh
Active (Package 1) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Active (Package 1) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
Active (Package 2) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.9 sec. so sánh
Active (Package 2) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Active (Package 2) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
Supreme (Package 3) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Supreme (Package 3) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
Supreme (Package 4) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Supreme (Package 4) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
Noir 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Noir 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
Supreme (Package 5) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Supreme (Package 5) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
Supreme (Package 6) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Supreme (Package 7) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Supreme (Package 7) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
Supreme (Package 8) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
Supreme (Package 9) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
Supreme (Package 10) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
Executive (Package 11) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Executive (Package 11) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
Century Edition 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Century Edition 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
Active (Package 1) (2017-2020) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Active (Package 1) (2017-2020) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.9 sec. so sánh
Active (Package 1) (2017-2020) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
Executive (Package 9) (2019-2020) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Executive (Package 9) (2019-2020) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
Supreme (Package 2) (2017-2020) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Supreme (Package 2) (2017-2020) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
Supreme (Package 3) (2017-2020) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Supreme (Package 3) (2017-2020) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
Supreme (Package 4) (2017-2020) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Supreme (Package 5) (2017-2020) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Supreme (Package 5) (2017-2020) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
Supreme (Package 6) (2017-2020) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
Supreme (Package 7) (2017-2020) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
Supreme (Package 8) (2017-2020) 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 160 hp 10.9 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 160 hp 10.5 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 165 hp 10.3 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 165 hp 10.4 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 165 hp 9.9 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 165 hp 10.3 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (6) 190 hp 8.9 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (6) 194 hp 8.9 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (6) 230 hp - so sánh
2.5 AT - tự động (6) 230 hp - so sánh
2.2 MT - cơ học (6) 150 hp 9.4 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (6) 150 hp 10.1 sec. so sánh
2.2 MT - cơ học (6) 190 hp - so sánh
2.2 MT - cơ học (6) 190 hp - so sánh
2.2 AT - tự động (6) 190 hp - so sánh
2.2 AT - tự động (6) 190 hp - so sánh
2.2 MT - cơ học (6) 200 hp - so sánh
2.2 MT - cơ học (6) 200 hp - so sánh
2.2 AT - tự động (6) 200 hp - so sánh
2.2 AT - tự động (6) 200 hp - so sánh
Core 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Core 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.9 sec. so sánh
Core 2.5 AT - tự động (6) 196 hp 9.0 sec. so sánh
Core 2.5 AT - tự động (6) 196 hp 8.9 sec. so sánh
High 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.9 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.4 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 155 hp 9.9 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (6) 175 hp 9.5 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (6) 175 hp 9.0 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (6) 184 hp 9.6 sec. so sánh
2.2 MT - cơ học (6) 184 hp 9.3 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9.0 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (6) 196 hp 9.0 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (6) 196 hp 8.9 sec. so sánh
Black Edition 2.0 AT - tự động (6) 155 hp 9.9 sec. so sánh
Exclusive 2.0 AT - tự động (6) 155 hp 9.9 sec. so sánh
Exclusive 2.5 AT - tự động (6) 196 hp 9.0 sec. so sánh
High Plus 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9.0 sec. so sánh
Luxury 2.5 AT - tự động (6) 196 hp 8.9 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!