Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Mazda CX-5 II Restyling

2021 - hôm nay
14 ảnh
35 sửa đổi
5 cửa suv

Sửa đổi

35 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Active 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.9 sec. so sánh
Core 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Core 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.9 sec. so sánh
Core 2.5 AT - tự động (6) 196 hp 9.0 sec. so sánh
Core 2.5 AT - tự động (6) 196 hp 8.9 sec. so sánh
High 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Black Edition 2.0 AT - tự động (6) 155 hp 9.9 sec. so sánh
Black Edition 2.5 AT - tự động (6) 196 hp 9.0 sec. so sánh
Comfort 2.0 AT - tự động (6) 155 hp 9.9 sec. so sánh
Exclusive 2.0 AT - tự động (6) 155 hp 9.9 sec. so sánh
Exclusive 2.5 AT - tự động (6) 196 hp 9.0 sec. so sánh
Smart (Zhi Ya) 2.0 AT - tự động (6) 155 hp 9.9 sec. so sánh
High Plus 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9.0 sec. so sánh
High Plus 2.5 AT - tự động (6) 196 hp 9.0 sec. so sánh
Homura 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9.0 sec. so sánh
Homura 2.5 AT - tự động (6) 194 hp 9.0 sec. so sánh
Luxury 2.5 AT - tự động (6) 196 hp 8.9 sec. so sánh
Premium 2.5 AT - tự động (6) 196 hp 9.0 sec. so sánh
Wise (Zhi Zun) 2.5 AT - tự động (6) 196 hp 9.0 sec. so sánh
Wise (Zhi Zun) 2.5 AT - tự động (6) 196 hp 8.9 sec. so sánh
Turbo 2.5 AT - tự động (6) 256 hp - so sánh
Turbo Signature 2.5 AT - tự động (6) 256 hp - so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.4 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (6) 188 hp - so sánh
2.5 AT - tự động (6) 190 hp - so sánh
2.2 MT - cơ học (6) 150 hp 9.4 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (6) 150 hp 10.1 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (6) 175 hp 9.5 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (6) 175 hp 9.0 sec. so sánh
2.2 MT - cơ học (6) 184 hp 9.2 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (6) 184 hp 9.6 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (6) 200 hp - so sánh
2.2 MT - cơ học (6) 200 hp - so sánh
2.2 AT - tự động (6) 200 hp - so sánh
2.2 MT - cơ học (6) 200 hp - so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!